group item nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

group item nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm group item giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của group item.

Từ điển Anh Việt

  • group item

    (Tech) mục nhóm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • group item

    * kỹ thuật

    mục nhóm

    toán & tin:

    mục (dữ liệu) của nhóm

    phần tử nhóm