group commit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

group commit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm group commit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của group commit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • group commit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cam kết nhóm