group commit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
group commit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm group commit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của group commit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
group commit
* kỹ thuật
toán & tin:
cam kết nhóm
Từ liên quan
- group
- group a
- group b
- group o
- grouped
- grouper
- groupie
- group ab
- group id
- grouping
- groupoid
- group box
- group bus
- groupment
- groupware
- group code
- group desk
- group edit
- group germ
- group icon
- group item
- group mark
- group mold
- group name
- group rate
- group ring
- group sale
- group vent
- group work
- group-like
- groupthink
- group alarm
- group alias
- group clamp
- group delay
- group drive
- group entry
- group index
- group of 77
- group pilot
- group sales
- group speed
- group action
- group charge
- group coding
- group commit
- group direct
- group income
- group leader
- group marker