grouper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grouper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grouper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grouper.

Từ điển Anh Việt

  • grouper

    /'gru:pə/ (groper) /'groupə/

    * danh từ

    (động vật học) cá mú

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grouper

    * kinh tế

    cá mú

    cá song

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grouper

    flesh of a saltwater fish similar to sea bass

    usually solitary bottom sea basses of warm seas