full treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full treatment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
full treatment
Similar:
whole shebang: everything available; usually preceded by `the'
we saw the whole shebang
a hotdog with the works
we took on the whole caboodle
for $10 you get the full treatment
Synonyms: whole kit and caboodle, kit and caboodle, whole kit and boodle, kit and boodle, whole kit, whole caboodle, whole works, works
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- full
- fully
- fuller
- fulling
- fullmar
- full age
- full pay
- full roe
- full run
- full set
- full-fed
- fullback
- fullness
- full cost
- full face
- full hand
- full lift
- full line
- full load
- full lock
- full loin
- full mesh
- full moon
- full name
- full pack
- full page
- full path
- full pipe
- full size
- full stop
- full term
- full text
- full time
- full wave
- full word
- full-back
- full-clad
- full-face
- full-grow
- full-moon
- full-page
- full-ripe
- full-roed
- full-size
- full-stop
- full-term
- full-time
- full-word
- fullerene
- fullering