kit and boodle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kit and boodle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kit and boodle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kit and boodle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kit and boodle
Similar:
whole shebang: everything available; usually preceded by `the'
we saw the whole shebang
a hotdog with the works
we took on the whole caboodle
for $10 you get the full treatment
Synonyms: whole kit and caboodle, kit and caboodle, whole kit and boodle, whole kit, whole caboodle, whole works, works, full treatment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kit
- kite
- kith
- kitty
- kitul
- kit up
- kitbag
- kitsch
- kittee
- kitten
- kittle
- kittul
- kit bag
- kit car
- kit fox
- kit out
- kit-bag
- kit-cat
- kitchen
- kitschy
- kitting
- kitemark
- kittchen
- kitchener
- kite tail
- kitschify
- kittenish
- kittiwake
- kitty-cat
- kit carson
- kitakyushu
- kitambilla
- kitembilla
- kitul tree
- kitchenette
- kitchenware
- kite-flying
- kittenishly
- kitchem-maid
- kitchen help
- kitchen sink
- kitchen ware
- kitchen-maid
- kitchen-sink
- kite balloon
- kite-balloon
- kitten-tails
- kitty litter
- kitty-corner
- kitchen block