kite-flying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kite-flying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kite-flying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kite-flying.
Từ điển Anh Việt
kite-flying
/'kait,flaiiɳ/
* danh từ
sự thả diều
(nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến
(thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả