kit bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kit bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kit bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kit bag.
Từ điển Anh Việt
kit bag
* danh từ
túi quân trang, ba lô (của bộ đội)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kit bag
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
túi dụng cụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kit bag
Similar:
kitbag: a knapsack (usually for a soldier)
Từ liên quan
- kit
- kite
- kith
- kitty
- kitul
- kit up
- kitbag
- kitsch
- kittee
- kitten
- kittle
- kittul
- kit bag
- kit car
- kit fox
- kit out
- kit-bag
- kit-cat
- kitchen
- kitschy
- kitting
- kitemark
- kittchen
- kitchener
- kite tail
- kitschify
- kittenish
- kittiwake
- kitty-cat
- kit carson
- kitakyushu
- kitambilla
- kitembilla
- kitul tree
- kitchenette
- kitchenware
- kite-flying
- kittenishly
- kitchem-maid
- kitchen help
- kitchen sink
- kitchen ware
- kitchen-maid
- kitchen-sink
- kite balloon
- kite-balloon
- kitten-tails
- kitty litter
- kitty-corner
- kitchen block