kit bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kit bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kit bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kit bag.

Từ điển Anh Việt

  • kit bag

    * danh từ

    túi quân trang, ba lô (của bộ đội)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kit bag

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    túi dụng cụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kit bag

    Similar:

    kitbag: a knapsack (usually for a soldier)