kittle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kittle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kittle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kittle.

Từ điển Anh Việt

  • kittle

    /'kitl/

    * tính từ

    khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)

    khó tính, hay giận, khó chơi (người)

    kittle cattle

    (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử