kitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kitting

    * kinh tế

    ký phát hối phiếu khống

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sắp xếp, bố trí lắp đặt