kitchem-maid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kitchem-maid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitchem-maid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitchem-maid.
Từ điển Anh Việt
kitchem-maid
/'kitʃinmeid/ (kitchen-wench) /'kitʃinwentʃ/
wench) /'kitʃinwentʃ/
* danh từ
chị phụ bếp