kit out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kit out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kit out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kit out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kit
- kite
- kith
- kitty
- kitul
- kit up
- kitbag
- kitsch
- kittee
- kitten
- kittle
- kittul
- kit bag
- kit car
- kit fox
- kit out
- kit-bag
- kit-cat
- kitchen
- kitschy
- kitting
- kitemark
- kittchen
- kitchener
- kite tail
- kitschify
- kittenish
- kittiwake
- kitty-cat
- kit carson
- kitakyushu
- kitambilla
- kitembilla
- kitul tree
- kitchenette
- kitchenware
- kite-flying
- kittenishly
- kitchem-maid
- kitchen help
- kitchen sink
- kitchen ware
- kitchen-maid
- kitchen-sink
- kite balloon
- kite-balloon
- kitten-tails
- kitty litter
- kitty-corner
- kitchen block