kit out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kit out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kit out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kit out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kit out

    supply with a set of articles or tools

    Synonyms: kit up, kit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).