kith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kith.

Từ điển Anh Việt

  • kith

    /kiθ/

    * danh từ

    bè bạn, người quen biết

    kith and kin: bè bạn họ hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kith

    your friends and acquaintances

    all his kith and kin