kittiwake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kittiwake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kittiwake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kittiwake.
Từ điển Anh Việt
kittiwake
/'kitiweik/
* danh từ
(động vật học) mòng biển xira
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kittiwake
small pearl-grey gull of northern regions; nests on cliffs and has a rudimentary hind toe