kit car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kit car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kit car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kit car.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kit car
* kỹ thuật
ô tô:
xe tự lắp
Từ liên quan
- kit
- kite
- kith
- kitty
- kitul
- kit up
- kitbag
- kitsch
- kittee
- kitten
- kittle
- kittul
- kit bag
- kit car
- kit fox
- kit out
- kit-bag
- kit-cat
- kitchen
- kitschy
- kitting
- kitemark
- kittchen
- kitchener
- kite tail
- kitschify
- kittenish
- kittiwake
- kitty-cat
- kit carson
- kitakyushu
- kitambilla
- kitembilla
- kitul tree
- kitchenette
- kitchenware
- kite-flying
- kittenishly
- kitchem-maid
- kitchen help
- kitchen sink
- kitchen ware
- kitchen-maid
- kitchen-sink
- kite balloon
- kite-balloon
- kitten-tails
- kitty litter
- kitty-corner
- kitchen block