kit fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kit fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kit fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kit fox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kit fox

    small grey fox of southwestern United States; may be a subspecies of Vulpes velox

    Synonyms: Vulpes macrotis

    small grey fox of the plains of western North America

    Synonyms: prairie fox, Vulpes velox

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).