full of life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full of life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full of life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full of life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full of life

    full of spirit

    a dynamic full of life woman

    a vital and charismatic leader

    this whole lively world

    Synonyms: lively, vital

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).