ful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ful.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ful
- fula
- full
- fulah
- fulbe
- fully
- fulani
- fulcra
- fulfil
- fulgid
- fulham
- fulica
- fuller
- fulmar
- fulton
- fulcrum
- fulfill
- fulgent
- fulling
- fullmar
- fulmine
- fulness
- fulsome
- fulvous
- fulerene
- full age
- full pay
- full roe
- full run
- full set
- full-fed
- fullback
- fullness
- fulmarus
- fulminic
- fulvicin
- fulbright
- fulfilled
- fulgurant
- fulgurate
- fulgurite
- fulgurous
- full cost
- full face
- full hand
- full lift
- full line
- full load
- full lock
- full loin