fulbright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulbright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulbright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulbright.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fulbright

    United States senator who is remembered for his creation of grants that fund exchange programs of teachers and students between the United States and other countries (1905-1995)

    Synonyms: William Fulbright, James William Fulbright

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).