fulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulness.
Từ điển Anh Việt
fulness
/'fulnis/ (fulness) /'fulnis/
* danh từ
sự đầy đủ
sự no đủ
a feeling of fullness: cảm giác no đủ
sự đầy đặn, sự nở nang
sự lớn (âm thanh)
tính đậm, tính thắm (màu sắc)
the fullness of the heart
(kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
the fullness of time
thời gian định trước; thời gian thích hợp
the fullness of the world
của cải của trái đất