fulah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fulah

    Similar:

    fulani: a member of a pastoral and nomadic people of western Africa; they are traditionally cattle herders of Muslim faith

    Synonyms: Fula, Fellata, Fulbe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).