fulani nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulani nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulani giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulani.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fulani

    a member of a pastoral and nomadic people of western Africa; they are traditionally cattle herders of Muslim faith

    Synonyms: Fula, Fulah, Fellata, Fulbe

    Similar:

    fula: a family of languages of the Fulani of West Africa and used as a lingua franca in the sub-Saharan regions from Senegal to Chad; the best known of the West African languages

    Synonyms: Ful, Peul

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).