fulgurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulgurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulgurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulgurate.

Từ điển Anh Việt

  • fulgurate

    /'fʌlgjuəreit/

    * nội động từ

    loé sáng như tia chớp