fulcrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulcrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulcrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulcrum.

Từ điển Anh Việt

  • fulcrum

    /'fʌlkrəm/

    * danh từ, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums

    điểm tựa (đòn bẫy)

    phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép

    (kỹ thuật) trục bản lề

    (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm

  • fulcrum

    (cơ học) điểm tựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fulcrum

    the pivot about which a lever turns