cold shoulder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold shoulder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold shoulder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold shoulder.

Từ điển Anh Việt

  • cold shoulder

    đối xử lạnh nhạt (với ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cold shoulder

    Similar:

    snub: a refusal to recognize someone you know

    the snub was clearly intentional

    Synonyms: cut