clear sailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clear sailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear sailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear sailing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clear sailing
Similar:
plain sailing: easy unobstructed progress
after we solved that problem the rest was plain sailing
Synonyms: easy going
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clear
- cleared
- clearer
- clearly
- clear up
- clearage
- clearing
- clearway
- clear ice
- clear key
- clear off
- clear out
- clear-cut
- clearable
- clearance
- clearcole
- cleardown
- clearness
- cleartext
- clearweed
- clear (vs)
- clear away
- clear loss
- clear pond
- clear pork
- clear side
- clear skin
- clear span
- clear spot
- clear text
- clear well
- clear wood
- clear zone
- clear-eyed
- clearstory
- clear glaze
- clear image
- clear plate
- clear space
- clear water
- clear width
- clearheaded
- clearstarch
- clear height
- clear income
- clear length
- clear lumber
- clear memory
- clear plasma
- clear screen