clear sailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clear sailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear sailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear sailing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clear sailing

    Similar:

    plain sailing: easy unobstructed progress

    after we solved that problem the rest was plain sailing

    Synonyms: easy going

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).