plain sailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plain sailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plain sailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plain sailing.

Từ điển Anh Việt

  • plain sailing

    /'plein'seiliɳ/

    * danh từ

    sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plain sailing

    easy unobstructed progress

    after we solved that problem the rest was plain sailing

    Synonyms: clear sailing, easy going