plain sailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plain sailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plain sailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plain sailing.
Từ điển Anh Việt
plain sailing
/'plein'seiliɳ/
* danh từ
sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plain sailing
easy unobstructed progress
after we solved that problem the rest was plain sailing
Synonyms: clear sailing, easy going
Từ liên quan
- plain
- plains
- plaint
- plainly
- plain bar
- plain end
- plain ice
- plainness
- plainsman
- plainsmen
- plainsong
- plaintext
- plaintiff
- plaintive
- plain bars
- plain bond
- plain cake
- plain card
- plain gate
- plain seam
- plain text
- plain tile
- plain tube
- plain view
- plain-laid
- plain-song
- plainchant
- plain broth
- plain cards
- plain flour
- plain gauge
- plain glass
- plain lathe
- plain paper
- plain press
- plain riser
- plain river
- plain shaft
- plain shank
- plain weave
- plain-woven
- plainspoken
- plaintively
- plain cement
- plain fabric
- plain girder
- plain nipple
- plain piping
- plain region
- plain stitch