check sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
check sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check sample.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
check sample
* kinh tế
mẫu đối chứng
mẫu kiểm chứng
* kỹ thuật
bản mẫu
chọn mẫu
lấy mẫu thử
mẫu
mẫu kiểm tra
mẫu thử
y học:
mẫu đối chứng
Từ liên quan
- check
- checks
- checked
- checker
- checkup
- check in
- check up
- check-in
- check-up
- checkers
- checking
- checkout
- checkrow
- checksum
- check bit
- check box
- check bus
- check dam
- check key
- check nut
- check off
- check out
- check row
- check sum
- check-nut
- check-out
- checkable
- checkbook
- checkered
- checklist
- checkmate
- checkrein
- checkroom
- check ball
- check base
- check bolt
- check book
- check card
- check code
- check disc
- check disk
- check drop
- check gate
- check girl
- check into
- check lamp
- check list
- check mark
- check note
- check over