check number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • check number

    * kinh tế

    số chi phiếu

    * kỹ thuật

    số kiểm tra