buying period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buying period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buying period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buying period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • buying period

    * kinh tế

    kỳ mua hàng