buying craze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buying craze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buying craze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buying craze.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • buying craze

    * kinh tế

    mua đầu cơ tích trữ