buyi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buyi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buyi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buyi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buyi
Similar:
bouyei: a branch of the Tai languages
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- buyi
- buying
- buying-in
- buying off
- buying out
- buying back
- buying club
- buying cost
- buying long
- buying plan
- buying rate
- buying agent
- buying craze
- buying habit
- buying hedge
- buying limit
- buying loose
- buying offer
- buying order
- buying power
- buying price
- buying quota
- buying round
- buying space
- buying spree
- buying climax
- buying demand
- buying motive
- buying option
- buying period
- buying policy
- buying season
- buying signal
- buying forward
- buying service
- buying capacity
- buying contract
- buying criteria
- buying decision
- buying expenses
- buying in price
- buying in stock
- buying outright
- buying patterns
- buying behaviour
- buying intention
- buying on credit
- buying on margin
- buying operation
- buying commission