business relationship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business relationship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business relationship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business relationship.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • business relationship

    Similar:

    account: a formal contractual relationship established to provide for regular banking or brokerage or business services

    he asked to see the executive who handled his account

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).