boost up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boost up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boost up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boost up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boost up

    push upward

    She pushed up her children when the policeman came by

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).