boost control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boost control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boost control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boost control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boost control

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự điều chỉnh áp suất