bed covering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bed covering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bed covering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bed covering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bed covering
Similar:
bedspread: decorative cover for a bed
Synonyms: bedcover, bed cover, counterpane, spread
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bed
- beda
- bede
- bedel
- bedew
- bedim
- bedamn
- bedaub
- bedaze
- bedbug
- bedded
- bedder
- bedeck
- bedell
- bedhop
- bedlam
- bedpan
- bedrid
- bedsit
- beduin
- bed bug
- bed top
- bed-bug
- bed-hop
- bedable
- bedding
- bedevil
- bedewed
- bedfast
- bedgown
- bedight
- bedizen
- bedless
- bedouin
- bedpost
- bedrail
- bedrest
- bedrock
- bedroll
- bedroom
- bedside
- bedsore
- bedtick
- bedtime
- bed down
- bed rest
- bed rock
- bed vein
- bed-rock
- bedaubed