acr (automatic call recording) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acr (automatic call recording) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acr (automatic call recording) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acr (automatic call recording).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acr (automatic call recording)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự ghi các cuộc gọi tự động