acrylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrylate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acrylate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    acrilat CH2:CHCOOR

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acrylate

    Similar:

    propenoate: a salt or ester of propenoic acid