propenoate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propenoate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propenoate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propenoate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • propenoate

    a salt or ester of propenoic acid

    Synonyms: acrylate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).