acoustic wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acoustic wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoustic wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoustic wave.
Từ điển Anh Việt
acoustic wave
(Tech) sóng âm thanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acoustic wave
* kỹ thuật
sóng âm
sóng âm (thanh)
sóng âm thanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acoustic wave
Similar:
sound wave: (acoustics) a wave that transmits sound
Từ liên quan
- acoustic
- acoustics
- acoustical
- acoustician
- acoustic log
- acoustically
- acoustic buoy
- acoustic felt
- acoustic hood
- acoustic horn
- acoustic loss
- acoustic mass
- acoustic slab
- acoustic spot
- acoustic test
- acoustic tile
- acoustic ware
- acoustic wave
- acoustic block
- acoustic board
- acoustic broad
- acoustic delay
- acoustic field
- acoustic image
- acoustic modem
- acoustic nerve
- acoustic noise
- acoustic paint
- acoustic panel
- acoustic plate
- acoustic power
- acoustic pulse
- acoustic shock
- acoustic store
- acoustic vault
- acoustic baffle
- acoustic bridge
- acoustic casing
- acoustic design
- acoustic device
- acoustic energy
- acoustic filter
- acoustic guitar
- acoustic lining
- acoustic meatus
- acoustic memory
- acoustic method
- acoustic phonon
- acoustic screen
- acoustic sensor