acoustician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acoustician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoustician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoustician.

Từ điển Anh Việt

  • acoustician

    /,æku:s'tiʃn/

    * danh từ

    nhà âm học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acoustician

    a physicist who specializes in acoustics