acoustic hood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acoustic hood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoustic hood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoustic hood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acoustic hood

    * kinh tế

    mũ chống ồn

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng cách âm

    toán & tin:

    tủ cách âm