acoustic delay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acoustic delay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoustic delay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoustic delay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acoustic delay

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ trễ âm thanh