acoustic trauma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acoustic trauma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoustic trauma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoustic trauma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acoustic trauma

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chấn thương do âm thanh