acoustic storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acoustic storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoustic storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoustic storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acoustic storage

    * kỹ thuật

    bộ nhớ âm thanh

    điện tử & viễn thông:

    bộ lưu trữ âm thanh

    toán & tin:

    vùng lưu trữ âm thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acoustic storage

    a storage device consisting of acoustic delay lines