acoustic ray path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acoustic ray path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoustic ray path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoustic ray path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acoustic ray path

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lộ trình tia âm thanh

    điện lạnh:

    quãng đường tia âm (thanh)