acoustic agraphia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acoustic agraphia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoustic agraphia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoustic agraphia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acoustic agraphia

    * kỹ thuật

    y học:

    mất viết thính giác