nếp trong Tiếng Anh là gì?
nếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nếp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nếp
fold, crease, plait; (on a dress) pleat, tuck
là lại nếp quần to press one's trousers and give them new creases
* nghĩa bóng way
nếp suy nghĩ a way of thingking
glutinous rice, sticky rice
bánh nếp a glutinous rice cake
sticky and white variety
ngô nếp the sticky and white variety of maize
habit; make a practice of doing something
thành một cái nếp become a habit
(classifier for building)
nếp nhà a house, building
glutinous (rice)
cơm nếp glutinous rice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nếp
Fold, crease
Là lại nếp quần: To press one's trousers and give them new creases.
(nghĩa bóng) Way
Nếp suy nghĩ: A way of thingking
Glutinous rice, sticky rice
Bánh nếp: A glutinous rice cake
Sticky and white variety
Ngô nếp: The sticky and white variety of maize
Từ điển Việt Anh - VNE.
nếp
(1) crease, fold; (2) glutinous