nếp tử trong Tiếng Anh là gì?
nếp tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nếp tử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nếp tử
coffin
sắm sanh nếp tử xe châu (truyện kiều) he purchased both a coffin and hearse
Từ điển Việt Anh - VNE.
nếp tử
coffin