nếp cuộn trong Tiếng Anh là gì?
nếp cuộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nếp cuộn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nếp cuộn
convolution
nếp cuộn não cerebral convolution
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nếp cuộn
(giải phẫu) Circumvolution
Từ điển Việt Anh - VNE.
nếp cuộn
circumvolution