nếp nhà trong Tiếng Anh là gì?

nếp nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nếp nhà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nếp nhà

    (detached) house

    giữa hai nếp nhà có một cái vườn rộng there is a large garden between the two house

    family's ways, family customs and practices; family habit, family order

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nếp nhà

    house, building; family’s ways, family customs and practices, family habit, family order